• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Hộp thuốc màu, hộp thuốc vẽ===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====hộp sơn===== =...)
    So với sau →

    14:46, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hộp thuốc màu, hộp thuốc vẽ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hộp sơn
    hộp vẽ

    Oxford

    N.

    A box holding dry paints for painting pictures.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X