• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự đợi, sự chờ; thời gian đợi===== =====Sự hầu bàn===== ===Tính từ=== =====Đợi, chờ===== =====Hầu bàn=...)
    So với sau →

    15:17, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đợi, sự chờ; thời gian đợi
    Sự hầu bàn

    Tính từ

    Đợi, chờ
    Hầu bàn

    Oxford

    N.

    In senses of WAIT v.
    A official attendance at court. bone's period of this.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X