• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Phổ biến, thịnh hành, thường thấy, thông dụng===== ::prevalent custom ::phong tục đang thịnh hành ==Từ...)
    So với sau →

    15:21, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Phổ biến, thịnh hành, thường thấy, thông dụng
    prevalent custom
    phong tục đang thịnh hành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Universal, catholic, common, frequent, prevailing,current, ubiquitous, pervasive, omnipresent, general, usual,customary, commonplace, extensive, widespread, established,ascendant, dominant, predominant, governing, ruling: A desirefor change is prevalent throughout the country.

    Oxford

    Adj.

    Generally existing or occurring.
    Predominant.
    Prevalence n. prevalently adv. [as PREVAIL]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X