• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(hoá học) Iot===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====iôt===== =====nguyên tố hóa...)
    So với sau →

    16:33, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) Iot

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    iôt
    nguyên tố hóa học (ký hiệu i)

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    Chem. a non-metallic element of the halogen group, formingblack crystals and a violet vapour, used in medicine andphotography, and important as an essential element for livingorganisms. °Symb.: I.
    A solution of this in alcohol used asa mild antiseptic. [F iode f. Gk iodes violet-like f. ionviolet + -INE(4)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X