• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ (giống cái .sorceress)=== =====Phù thủy, thầy phù thuỷ (trong các chuyện thần thoại)===== ==Từ điển đồng nghĩa Ti...)
    So với sau →

    17:02, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ (giống cái .sorceress)

    Phù thủy, thầy phù thuỷ (trong các chuyện thần thoại)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Sorceress, magus, necromancer, wizard, witch, warlock,enchanter, enchantress, magician, thaumaturgist, shaman,witch-doctor, medicine man: The law demanded death for thesorcerers and for those who dealt with them.

    Oxford

    N.

    (fem. sorceress) a person who claims to use magic powers; amagician or wizard.
    Sorcerous adj. sorcery n. (pl. -ies).[obs. sorcer f. OF sorcier ult. f. L sors sortis lot]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X