• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người theo chế độ dân chủ===== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảng viên Đảng Dân chủ===== =====(từ Mỹ,nghĩa M...)
    So với sau →

    17:03, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người theo chế độ dân chủ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảng viên Đảng Dân chủ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe ngựa chở hàng không mui ( (cũng) democrat wagon)

    Oxford

    N.

    An advocate of democracy.
    (Democrat) (in the US) amember of the Democratic Party.
    Democratism n. [F d‚mocrate(as DEMOCRACY), after aristocrate]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X