• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(như) whim===== =====Tính tình bất thường, tính đồng bóng===== =====Tính chất kỳ quái, tính chất kỳ dị=====...)
    So với sau →

    17:06, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (như) whim
    Tính tình bất thường, tính đồng bóng
    Tính chất kỳ quái, tính chất kỳ dị

    Oxford

    N.

    (also whimsey) (pl. -ies or -eys) 1 a whim; a capriciousnotion or fancy.
    Capricious or quaint humour. [rel. toWHIM-WHAM: cf. flimsy]

    Tham khảo chung

    • whimsy : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X