• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nhánh sông===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====kênh phân phối===== =====kênh phụ===...)
    So với sau →

    17:10, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhánh sông

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    kênh phân phối
    kênh phụ
    nhánh sông
    phụ lưu
    sông nhánh

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) a branch of a river or glacier that does notreturn to the main stream after leaving it (as in a delta).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X