• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tiếng rì rào, tiếng xào xạc, tiếng vi vu (gió)===== ===Nội động từ=== =====Rì rào, thổi xào xạc, thổi vi v...)
    So với sau →

    17:12, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng rì rào, tiếng xào xạc, tiếng vi vu (gió)

    Nội động từ

    Rì rào, thổi xào xạc, thổi vi vu (gió)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    kênh thoát nước

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ống tiêu nước

    Oxford

    V. & n.

    V.intr. make a moaning, whistling, or rushing soundas of the wind in trees etc.
    N. this sound. [OE swoganresound]

    Tham khảo chung

    • sough : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X