• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(hoá học) Salixin===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====salixin===== ==Từ điển ...)
    So với sau →

    10:08, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) Salixin

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    salixin

    Oxford

    N.

    (also salicine) a bitter crystalline glucoside withanalgesic properties, obtained from poplar and willow bark. [Fsalicine f. L salix -icis willow]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X