• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có gió hiu hiu===== =====Mát, thoáng gió (chỗ)===== =====Vui vẻ, hồ hởi, phơi phới===== =====Hoạt bát, nhanh nh...)
    So với sau →

    17:29, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có gió hiu hiu
    Mát, thoáng gió (chỗ)
    Vui vẻ, hồ hởi, phơi phới
    Hoạt bát, nhanh nhẩu

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Airy, fresh, windy, draughty, brisk, gusty: Theafternoon was breezy and warm, ideal for walking.
    Casual,carefree, light-hearted, cheerful, cheery, airy, lively,spirited, blithesome, buoyant: The chairman's breezy opening ofthe annual meeting made everyone feel comfortable.

    Oxford

    Adj.

    (breezier, breeziest) 1 a windswept. b pleasantly windy.2 colloq. lively; jovial.
    Colloq. careless (with breezyindifference).
    Breezily adv. breeziness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X