• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Tiên phong thực hiện===== ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====(of a person, policy, etc.) creating or controlling asituatio...)
    So với sau →

    17:34, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tiên phong thực hiện

    Oxford

    Adj.

    (of a person, policy, etc.) creating or controlling asituation by taking the initiative.
    Of or relating to mentalconditioning or a habit etc. which has been learned.
    Proaction n. proactively adv. proactivity n. [PRO-(2),after REACTIVE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X