• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Ấn định, thừa nhận (cái gì), cho là đúng===== =====Đặt, đặt ở vị trí===== == Từ điển Toán &...)
    So với sau →

    17:49, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Ấn định, thừa nhận (cái gì), cho là đúng
    Đặt, đặt ở vị trí

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    đặt cơ sở

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khẳng định

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Postulate, hypothesize, propound, put or set forth, putforward, advance, propose, pose, offer, submit, predicate: Ifwe posit a downturn in prices next year, how does that affectour profit forecasts?

    Oxford

    V. & n.

    V.tr. (posited, positing) 1 assume as a fact,postulate.
    Put in place or position.
    N. Philos. astatement which is made on the assumption that it will provevalid. [L ponere posit- place]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X