• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Say sóng===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====say sóng===== ==Từ điển Oxford== ===Adj...)
    So với sau →

    10:14, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Say sóng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    say sóng

    Oxford

    Adj.

    Suffering from sickness or nausea from the motion of aship at sea.
    Seasickness n.

    Tham khảo chung

    • seasick : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X