• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Hươu (nai) non mới có gạc===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Any small deer of the genus Mazama, native to Central and...)
    So với sau →

    18:17, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hươu (nai) non mới có gạc

    Oxford

    N.

    Any small deer of the genus Mazama, native to Central and S.America, having short straight antlers. [ME f. AF broque (=broche BROACH)]

    Tham khảo chung

    • brocket : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X