• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(vật lý) sự mao dẫn; tính mao dẫn===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====khả n...)
    So với sau →

    18:39, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (vật lý) sự mao dẫn; tính mao dẫn

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    khả năng mao dẫn

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tác dụng mao dẫn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hiện tượng mao dẫn

    Oxford

    N.

    A phenomenon at liquid boundaries resulting in the rise ordepression of liquids in narrow tubes. Also called capillaryaction. [F capillarit‚ (as CAPILLARY)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X