• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Gồm nhiều loại khác nhau, linh tinh===== =====Thay đổi khác nhau===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chu...)
    So với sau →

    18:46, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Gồm nhiều loại khác nhau, linh tinh
    Thay đổi khác nhau

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khác
    khác nhau
    đa dạng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Different, varied, diversified, multiform, various,assorted, mixed, miscellaneous; distinctive, distinct, separate,varying, discrete, dissimilar, differing, divergent,heterogeneous: Diverse subjects are available for study.

    Oxford

    Adj.

    Unlike in nature or qualities; varied.
    Diversely adv.[ME (as DIVERS)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X