• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Đào lên, khai quật ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngà...)
    So với sau →

    18:53, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đào lên, khai quật ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khai quật

    Oxford

    V.tr.

    Dig out, unearth (esp. a buried corpse).
    Exhumation n.[F exhumer f. med.L exhumare (as EX-(1), humus ground)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X