• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) chim xẻ núi===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====The speckled finch, Fringilla montifringilla, native ...)
    So với sau →

    19:00, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) chim xẻ núi

    Oxford

    N.

    The speckled finch, Fringilla montifringilla, native tonorthern Eurasia, the male having a distinctive red breast. [GBr„mling f. WG (cf. BRAMBLE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X