• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bài ca trong lễ truy điệu===== =====Bài hát buồn===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A lament for the dead, esp. fo...)
    So với sau →

    19:04, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bài ca trong lễ truy điệu
    Bài hát buồn

    Oxford

    N.

    A lament for the dead, esp. forming part of a funeralservice.
    Any mournful song or lament.
    Dirgeful adj. [MEf. L dirige (imper.) direct, the first word in the Latinantiphon (from Ps.
    :8) in the Matins part of the Office forthe Dead]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X