• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .sneakers=== =====Người lén lút vụng trộm===== =====( số nhiều) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) giày đ...)
    So với sau →

    19:23, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .sneakers

    Người lén lút vụng trộm
    ( số nhiều) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) giày đế mềm (để đánh quần vợt...) (như) plimsoll

    Oxford

    N.

    Sl. each of a pair of soft-soled canvas etc. shoes.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X