• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) kỷ luật; để đưa vào kỷ luật===== =====Có tính chất rèn luyện trí óc; để rèn luyện trí óc====...)
    So với sau →

    19:31, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) kỷ luật; để đưa vào kỷ luật
    Có tính chất rèn luyện trí óc; để rèn luyện trí óc

    Oxford

    Adj.

    Of, promoting, or enforcing discipline. [med.Ldisciplinarius (as DISCIPLINE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X