• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác cantaloupe ===Danh từ=== =====(thực vật học) dưa đỏ===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(also cantaloupe) a sma...)
    So với sau →

    19:45, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác cantaloupe

    Danh từ

    (thực vật học) dưa đỏ

    Oxford

    N.

    (also cantaloupe) a small round ribbed variety of melon withorange flesh. [F cantaloup f. Cantaluppi near Rome, where itwas first grown in Europe]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X