• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Thảo luận, bàn cãi, tranh luận===== =====Ăn uống ngon lành thích thú===== ==Từ điển đồng nghĩa Ti...)
    So với sau →

    19:47, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Thảo luận, bàn cãi, tranh luận
    Ăn uống ngon lành thích thú

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Converse about, talk over or about, chat about, deliberate(over), review, examine, consult on; debate, argue, thrash out:We discussed the problem but came to no conclusion.

    Oxford

    V.tr.

    Hold a conversation about (discussed their holidays).2 examine by argument, esp. written; debate.
    Discussable adj.discussant n. discusser n. discussible adj. [ME f. Ldiscutere discuss- disperse (as DIS-, quatere shake)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X