• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Động từ=== =====Nói lẩm bẩm===== ==Từ điển Oxford== ===V. & n.=== =====V.intr.===== =====Speak ramblingly; make a murmuring noise.2 Aer...)
    So với sau →

    19:57, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Động từ

    Nói lẩm bẩm

    Oxford

    V. & n.

    V.intr.
    Speak ramblingly; make a murmuring noise.2 Aeron. (of an air-flow) break up into turbulence.
    N.
    Amurmuring noise.
    Rambling speech.
    Burbler n. [19th c.:imit.]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X