• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nạn ăn trộm, tội trộm===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(pl. -ies) 1 entry into a building illegally with intent t...)
    So với sau →

    20:05, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nạn ăn trộm, tội trộm

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 entry into a building illegally with intent tocommit theft, do bodily harm, or do damage.
    An instance ofthis. °Before 1968 in English law a crime under statute and incommon law; after 1968 a statutory crime only (cf.HOUSEBREAKING). [legal AF burglarie: see BURGLAR]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X