• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Việc chôn cất, việc mai táng===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===N.=== =====Interment, funeral, entombment, o...)
    So với sau →

    20:06, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Việc chôn cất, việc mai táng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Interment, funeral, entombment, obsequies, sepulture: Hissix ex-wives attended the burial.

    Oxford

    N.

    A the burying of a dead body. b a funeral.
    Archaeol. agrave or its remains.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X