• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .bursae, bursas=== =====(giải phẫu) bìu, túi===== =====Synovial bursae===== =====Túi hoạt dịch===== ==Từ điể...)
    So với sau →

    20:11, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .bursae, bursas

    (giải phẫu) bìu, túi
    Synovial bursae
    Túi hoạt dịch

    Oxford

    N.

    (pl. bursae or bursas) Anat. a fluid-filled sac or saclikecavity to lessen friction.
    Bursal adj. [med.L = bag: cf.PURSE]

    Tham khảo chung

    • bursa : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X