• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Ngực nở (đàn bà)===== ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====(bustier, bustiest) (of a woman) having a prominent bust.===== ...)
    So với sau →

    20:19, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ngực nở (đàn bà)

    Oxford

    Adj.

    (bustier, bustiest) (of a woman) having a prominent bust.
    Bustiness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X