• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Chán nản; thất vọng===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =====Discouraged, depressed, low-spirited, mi...)
    So với sau →

    20:21, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chán nản; thất vọng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Discouraged, depressed, low-spirited, miserable, blue,sad, downcast, dejected: Don't be so downhearted, we know youcan win the gold medal.

    Oxford

    Adj.

    Dejected; in low spirits.
    Downheartedly adv.downheartedness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X