• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(chính trị) sự chuyên chế, chính thể chuyên chế===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====The acceptance of or belief ...)
    So với sau →

    10:39, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (chính trị) sự chuyên chế, chính thể chuyên chế

    Oxford

    N.

    The acceptance of or belief in absolute principles inpolitical, philosophical, ethical or theological matters.
    Absolutist n. & adj.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X