-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự không ưa, sự không thích, sự ghét===== ===Ngoại động từ=== =====Không ưa, không thích, ghét===== ==Từ đi...)
So với sau →20:38, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Be averse to, mind, turn from, disfavour, disesteem, beput or turned off by; hate, loathe, scorn, despise, contemn,detest, abominate, execrate: I no longer dislike spinach.
Aversion, displeasure, distaste, disfavour, disesteem,disrelish, disaffection, disinclination; loathing, hatred,animus, animosity, antipathy, detestation, contempt, execration,ill will; disgust, repugnance; hostility, antagonism: I took aninstant dislike to the fellow. She feels an intense dislike forher father.
Tham khảo chung
- dislike : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ