-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Tháo dỡ cột buồm===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===V.=== =====Alarm, frighten, scare, terrify, ap...)
So với sau →20:41, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Alarm, frighten, scare, terrify, appal, panic, horrify,petrify, intimidate, cow, disconcert, unnerve: We were dismayedwhen the motor-cycle gang came to the house.
Tham khảo chung
- dismay : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ