• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự viết tồi, sự đọc tồi===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Bad handwriting.===== =====Bad spelling.===== =====...)
    So với sau →

    20:53, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự viết tồi, sự đọc tồi

    Oxford

    N.

    Bad handwriting.
    Bad spelling.
    Cacographer n.cacographic adj. cacographical adj. [Gk kakos bad, afterorthography]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X