• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Xác chết, tử thi===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===N.=== =====Corpse, (dead) body, remains, Slang stiff: The ...)
    So với sau →

    20:55, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xác chết, tử thi

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Corpse, (dead) body, remains, Slang stiff: The medicalstudents and doctors once paid to have cadavers exhumed foranatomical study.

    Oxford

    N.

    Esp. Med. a corpse.
    Cadaveric adj. [ME f. L f. caderefall]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X