• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có mép lởm chởm (như) răng cưa===== ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====(jaggier, jaggiest) 1 = JAGGED.===== =====(als...)
    So với sau →

    10:47, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có mép lởm chởm (như) răng cưa

    Oxford

    Adj.

    (jaggier, jaggiest) 1 = JAGGED.
    (also jaggie) Sc.prickly.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X