• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Buổi chè chén; buổi liên hoan===== =====Đại hội hướng đạo===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===N.===...)
    So với sau →

    10:50, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Buổi chè chén; buổi liên hoan
    Đại hội hướng đạo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Gathering, get-together, party, celebration, fˆte, festival,festivity, carnival, frolic, revelry, spree, carouse, jubilee,revels, charivari: Everyone is invited to the annual jamboreein the village square.

    Oxford

    N.

    A celebration or merrymaking.
    A large rally of Scouts.[19th c.: orig. unkn.]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X