• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự hồ nghi, sự do dự, sự lưỡng lự===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Litera...)
    So với sau →

    21:48, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự hồ nghi, sự do dự, sự lưỡng lự

    Oxford

    N.

    Literary doubt, hesitation. [ME f. OF dubitation or Ldubitatio f. dubitare DOUBT]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X