• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(văn học) lời nói đùa===== ==Từ điển Oxford== ===N. & v.=== =====N. a practical joke.===== =====V.intr. play a joke.===...)
    So với sau →

    10:53, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (văn học) lời nói đùa

    Oxford

    N. & v.

    N. a practical joke.
    V.intr. play a joke.
    Japery n. [ME: orig. uncert.]

    Tham khảo chung

    • jape : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X