-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Dễ gần gũi, dễ chan hoà, hoà đồng===== =====Thích giao du, thích kết bạn===== =====I'...)
So với sau →21:59, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Friendly, affable, approachable, social, gregarious,outgoing, extrovert(ed) or extravert(ed), companionable,accessible, amiable, amicable, genial, congenial, convivial,warm, cordial, neighbourly, hail-fellow-well-met, Colloq chummy,cosy: The people in this area are quite sociable, and we gettogether often.
Tham khảo chung
- sociable : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ