• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(âm nhạc) đàn ximbalum===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A musical instrument with strings of graduated lengthstretched...)
    So với sau →

    22:01, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (âm nhạc) đàn ximbalum

    Oxford

    N.

    A musical instrument with strings of graduated lengthstretched over a sounding-board or box, played by being struckwith hammers. [OF doulcemer, said to repr. L dulce sweet, melossong]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X