• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) con rết===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Any arthropod of the class Chilopoda, with a wormlike body...)
    So với sau →

    22:07, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) con rết

    Oxford

    N.

    Any arthropod of the class Chilopoda, with a wormlike bodyof many segments each with a pair of legs. [F centipŠde or Lcentipeda f. centum hundred + pes pedis foot]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X