• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cây hoa nhài===== =====Màu vàng nhạt===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(also jasmin, jessamin, jessamine) any of vari...)
    So với sau →

    10:54, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cây hoa nhài
    Màu vàng nhạt

    Oxford

    N.

    (also jasmin, jessamin, jessamine) any of various ornamentalshrubs of the genus Jasminum usu. with white or yellow flowers.
    Jasmine tea a tea perfumed with dried jasmine blossom. [Fjasmin, jessemin f. Arab. yas(a)min f. Pers. yasamin]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X