• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Theo; theo đúng===== ===Phó từ=== =====Theo; theo đúng===== ==Từ điển Oxford== ===Adj. & adv.=== =====Adj. pursuing.===...)
    So với sau →

    22:22, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Theo; theo đúng

    Phó từ

    Theo; theo đúng

    Oxford

    Adj. & adv.

    Adj. pursuing.
    Adv. (foll. by to) conformingto or in accordance with.
    Pursuantly adv. [ME, =prosecuting, f. OF po(u)rsuiant part. of po(u)rsu(iv)ir (asPURSUE): assim. to AF pursuer and PURSUE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X