• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự đọc khó ( (cũng) gọi là word-blindness)===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====An abnormal difficulty in reading and...)
    So với sau →

    22:44, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đọc khó ( (cũng) gọi là word-blindness)

    Oxford

    N.

    An abnormal difficulty in reading and spelling, caused by acondition of the brain.
    Dyslexic adj. & n. dyslectic adj. &n. [G Dyslexie (as DYS-, Gk lexis speech)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X