• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(giải phẫu) ruột chay===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Anat. the part of the small intestine between the duodenumand...)
    So với sau →

    11:02, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (giải phẫu) ruột chay

    Oxford

    N.

    Anat. the part of the small intestine between the duodenumand ileum. [L, neut. of jejunus fasting]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X