-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bà đi kèm (đi kèm các cô gái ở cuộc dạ hội)===== ===Ngoại động từ=== =====Đi kèm (các cô gái)===== ==Từ...)
So với sau →23:07, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Oxford
//--> </SCRIPT> </HEAD>
<BODY BGCOLOR="9C8772" TOPMARGIN="5" MARGINHEIGHT="0" BACKGROUND="/webdict/texture.gif" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH="10" onLoad="writeFirst()">
chaperon
- n. & v.
- (also chaperone)
- n.
- a person, esp. an older woman,who ensures propriety by accompanying a young unmarried woman onsocial occasions.
- a person who takes charge of esp. youngpeople in public.
- v.tr. act as a chaperon to.
- chaperonagen. [F, = hood, chaperon, dimin. of chape cope, formed as CAP]
Tham khảo chung
- chaperon : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ - n. & v.