• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Hoàn hảo, không sai lầm, không mắc lỗi===== == Từ điển Dệt may== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====không lỗi====...)
    So với sau →

    23:25, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hoàn hảo, không sai lầm, không mắc lỗi

    Dệt may

    Nghĩa chuyên ngành

    không lỗi
    không sai sót

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Perfect, flawless, immaculate, ideal, exemplary, correct,accurate, foolproof, irreproachable, unimpeachable, Colloq Britbang on, spot on: Their performance was faultless.

    Oxford

    Adj.

    Without fault; free from defect or error.
    Faultlesslyadv. faultlessness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X