• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Ống nhổ (đồ chứa để khạc nhổ vào)===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A metal or earthenware pot with esp. a ...)
    So với sau →

    23:33, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ống nhổ (đồ chứa để khạc nhổ vào)

    Oxford

    N.

    A metal or earthenware pot with esp. a funnel-shaped top,used for spitting into.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X