• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Xem decarbonate == Từ điển Vật lý== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====khử muội than===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa c...)
    So với sau →

    00:00, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Xem decarbonate

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    khử muội than

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khử các bon
    khử cacbon
    loại cacbon

    Oxford

    V.tr.

    (also -ise) remove carbon or carbonaceous deposits from(an internal-combustion engine etc.).
    Decarbonization n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X